Có 2 kết quả:

传书鸽 chuán shū gē ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄍㄜ傳書鴿 chuán shū gē ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carrier pigeon (used for mail)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carrier pigeon (used for mail)

Bình luận 0