Có 2 kết quả:
传书鸽 chuán shū gē ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄍㄜ • 傳書鴿 chuán shū gē ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carrier pigeon (used for mail)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carrier pigeon (used for mail)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh